Có 2 kết quả:
昼夜平分点 zhòu yè píng fēn diǎn ㄓㄡˋ ㄜˋ ㄆㄧㄥˊ ㄈㄣ ㄉㄧㄢˇ • 晝夜平分點 zhòu yè píng fēn diǎn ㄓㄡˋ ㄜˋ ㄆㄧㄥˊ ㄈㄣ ㄉㄧㄢˇ
Từ điển Trung-Anh
the equinox
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
the equinox
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0